- Từ điển Việt - Anh
Sự biểu diễn khung dây
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
wire frame representation
Xem thêm các từ khác
-
Công nghệ Winchester
winchester technology -
Công nghệ xử lý tiếng nói
voice processing technology -
Công nghiệp căn bản
key industry -
Công nghiệp chất xám
knowledge. industry -
Sự biểu diễn nhị phân
binary notation, binary representation -
Sự biểu diễn số
number representation, numeric representation -
Sự biểu diễn song song
parallel representation -
Sự biểu diễn tăng
incremental representation -
Sự biểu diễn thủ tục
procedural representation -
Sự biểu diễn tương tự
analog representation -
Sự biểu diễn tuyến tính
linear representation -
Sự biểu diễn vị trí
positional presentation -
Công nghiệp điện tử
electronics industry -
Công nghiệp hướng đối tượng
object-oriented industry -
Lô nhận được
accepted lot -
Sự biểu thị bộ nhớ
memory indication -
Sự biểu thị dấu âm
negative indication -
Sự bình đẳng
peer -
Công nghiệp tri thức
knowledge. industry, brain industry -
Công nghiệp truyền thông
communications industry, smokestack industries
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
