- Từ điển Việt - Anh
Sự củng cố
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
consolidation
hardening
reinforcing
solidification
strengthening
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
consolidation
Xem thêm các từ khác
-
Sự cứng hóa tôi
quench hardening -
Cửa cấp cứu
emergency door, emergency gate, quick closing gate, spare gate -
Cửa chắn
collision door, damper, guard gate, lattice, obsturator, screen door, bản lề cửa chắn, screen door hinge, cửa chắn an toàn, security screen... -
Lớp lồi đảo ngược
overturned anticline -
Lớp lồi đối xứng
symmetrical anticline -
Lớp lồi đơn
single anticline -
Lớp lồi gờ sống
carinate anticline -
Lớp lồi ngang
cross anticline -
Lớp lồi nghiêng
inclined anticline -
Lớp lồi phức
composite anticline, compound anticline -
Lớp lồi thoải
gentle anticline -
Lớp lót
backing, ballast, base, base coat, base course, bearing pad, bedding, blanket, bottom, coating, curtaining, cushion, first coat, footing, foundation, ground... -
Lớp lót (lò)
lining -
Lớp lót (phủ tráng)
backing -
Lớp lót (sơn, trát, quét)
ground coat, priming coat -
Lớp lót atphan
asphalt base course -
Sự cứng lại
cure, hardening, induration, solidification, hardening -
Sự cung ứng
delivery, feed, procurement, provision -
Sự cung ứng điện
electricity supply, power supply -
Sự cung ứng xưởng in
printer's supply
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.