Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự cháy chậm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

combustion lag
delayed combustion

Giải thích VN: Sự cháy xảy ra sau khi lượng khí đốt vượt quá dung tích đốt của nồi [[hơi.]]

Giải thích EN: The combustion that occurs after gas exceeds the furnace volume of a boiler.

slow burning
slow combustion

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top