Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự chấp nhận như hiện thời

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accept as is
use as is

Xem thêm các từ khác

  • Sự chấp thuận

    approval, endorsement, passage
  • Sự chắt

    elutriation, decantation, chop, cut, slug, decantation, chiselling, firming, sự chặt thịt hàm, jaw chiselling, sự chặt thịt ở đầu, head...
  • Sự chặt bằng đục

    chiselling, chiseling
  • Cổng trục

    gantry crane, harbor portal crane, portal frame, cổng trục di động, traveling gantry crane, khung cổng trục ( cần trục cổng ), crane portal...
  • Công trường

    building yard, construction site, job, lot, section, work master, work site, yard, job site, work yard, works site, công trường đóng tàu, ship building...
  • Loại thứ tự

    ordinal type
  • Loại thuốc chống co giật

    methoin, phenxuximide, phenytoin, sulthiame, troxidone
  • Sự chặt cụt

    cutting off, truncation
  • Sự chất đông

    bulk, accumulation, boodle, bulk, bulking, piling, bulk stowage
  • Sự chắt gạn

    defecation
  • Sự chất hàng

    lading, loading, loading, reloading, sự chất hàng có chọn lọc, selective loading
  • Sự chắt rỉ

    elutriation, lixiviation
  • Sự chất tải

    bulk, charge, charging, lading, loading, sinking, weighting, reloading, sự chất tải lọc, filtering charge, sự chất tải cọc, pile charging,...
  • Staple

    n, n
  • Slack

    adj
  • Custom

    n, n
  • Demand

    n, ''giải thích en'': [[ 1 ]]. [[ trong ]] [[ phân ]] [[ phối ]], [[ là ]] [[ tiềm ]] [[ năng ]] [[ sử ]] [[ dụng ]] [[ một ]] [[ phần...
  • Prompt

    n, adj, giải thích en : một ký hiệu hoặc một câu xuất hiện trên màn hình để báo cho bạn biết rằng máy tính đang sẵn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top