Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự che, sự phủ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

masking

Giải thích VN: Quá trình che phủ hay che giấu; Cách dùng riêng: quá trình che phủ các phần của một vật hay khe hở, thường để ngăn cản hay hạn chế khỏi bị phủ bởi các chất như [[sơn.]]

Giải thích EN: A process of covering or concealing; specific uses include:the process of covering part of an object or opening, often to prevent or limit it from being covered by a substance such as paint..

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top