- Từ điển Việt - Anh
Sự chiếu sáng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
illuminance
illumination
- sự chiếu sáng bằng laze
- laser illumination
- sự chiếu sáng bộ phản xạ
- illumination of the reflector
- sự chiếu sáng chung
- common illumination
- sự chiếu sáng chung đồng đều
- common uniform illumination
- sự chiếu sáng gián tiếp
- indirect illumination
- sự chiếu sáng góc mở
- aperture illumination
- sự chiếu sáng kiến trúc
- architectural illumination
- sự chiếu sáng nhân tạo
- artificial illumination
- sự chiếu sáng phân bố
- tapered illumination
- sự chiếu sáng phía nền
- background illumination
- sự chiếu sáng phối hợp
- combined illumination
- sự chiếu sáng sân khấu
- projection stage illumination
- sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
- illumination at a point of a surface
- sự chiếu sáng thang đo
- scale illumination
- sự chiếu sáng theo pha
- in-phase illumination
- sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
- illumination on horizontal plane
- sự chiếu sáng trên mặt đứng
- illumination on vertical plane
- sự chiếu sáng trên đầu
- overhead illumination
- sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa
- illumination of an interfering satellite
- sự chiếu sáng xiên
- oblique illumination
irradiance
irradiation
light
lighting
- sự chiếu sáng an toàn
- emergency lighting
- sự chiếu sáng an toàn
- safety lighting
- sự chiếu sáng bằng đèn nêong
- neon tube lighting
- sự chiếu sáng bằng điện
- electric lighting
- sự chiếu sáng bảo vệ
- protection lighting
- sự chiếu sáng bảo vệ
- protective lighting
- sự chiếu sáng bảo vệ
- safety lighting
- sự chiếu sáng bên ngoài
- exterior lighting
- sự chiếu sáng bên tự nhiên
- natural lateral lighting
- sự chiếu sáng bổ sung
- supplementary lighting
- sự chiếu sáng cấp cứu
- emergency lighting
- sự chiếu sáng công cộng
- public lighting
- sự chiếu sáng cục bộ
- cocal lighting
- sự chiếu sáng cục bộ
- local lighting
- sự chiếu sáng cực mạnh
- accent lighting
- sự chiếu sáng cực mạnh
- flood lighting
- sự chiếu sáng dàn đều
- flat lighting
- sự chiếu sáng dự phòng
- emergency lighting
- sự chiếu sáng dự phòng
- standby lighting
- sự chiếu sáng dự trữ
- stand-by lighting
- sự chiếu sáng dùng khí axetilen
- acetylene gas lighting
- sự chiếu sáng gián tiếp
- indirect lighting
- sự chiếu sáng kiến trúc
- architectural lighting
- sự chiếu sáng kiểu mảng
- panel lighting
- sự chiếu sáng kín
- built-in lighting
- sự chiếu sáng làm việc
- working lighting
- sự chiếu sáng mặt đường
- roadway lighting
- sự chiếu sáng nghiêng
- oblique lighting
- sự chiếu sáng ngoài trời
- outdoor lighting
- sự chiếu sáng nhân tạo
- artificial lighting
- sự chiếu sáng ổn định
- stationary lighting
- sự chiếu sáng phản xạ
- indirect lighting
- sự chiếu sáng sân khấu
- stage lighting
- sự chiếu sáng sự cố
- emergency lighting
- sự chiếu sáng sự cố
- standby lighting
- sự chiếu sáng thành phố
- town lighting
- sự chiếu sáng tổng thể
- general lighting
- sự chiếu sáng trần (phòng)
- ceiling lighting
- sự chiếu sáng trần nhà
- ceiling lighting
- sự chiếu sáng trên tự nhiên
- natural upper lighting
- sự chiếu sáng trên đầu
- overhead lighting
- sự chiếu sáng trong nhà
- indoor lighting
- sự chiếu sáng trong nhà
- interior lighting
- sự chiếu sáng tự nhiên
- natural lighting
- sự chiếu sáng từ trong ra (khí cụ đo)
- translucent lighting
- sự chiếu sáng đều
- uniform lighting
- sự chiếu sáng đường hầm
- tunnel lighting
- sự chiếu sáng đường phố
- public lighting
- sự chiếu sáng đường phố
- street lighting
shine
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
radiation treatment
Xem thêm các từ khác
-
Sự chiếu sáng bằng điện
electric lighting -
Sự chiếu sáng bảo vệ
protection lighting, protective lighting, safety lighting -
Công việc theo lô
batch, batched job, stacked job, hàng công việc theo lô, batch work queue -
Công việc trang trí
ornamental work, decorative work, finishing work -
Loạn tiết mồ hôi
dyshidrosis, parahidrosis, paridrossis -
Sự chiếu sáng đường phố
street lighting, public lighting -
Sự chiếu sáng kiểu mảng
panel lighting -
Sự chiếu sáng nghiêng
oblique lighting -
Công viên
park (parkland), public park, park, công viên khoa học, science park, công viên quốc gia, national park, công viên vui chơi-giải trí, theme... -
Loạn trương lực cơ
myodystonia, paramyoclonus, paramyotonia -
Loãng
Tính từ: watery; diluted; weak, dilute, low-density, rarefied, thin, thinly liquid, trà loãng, weak tea, dung dịch... -
Loãng (axit)
thin -
Loạt
danh từ, bank, batch, course, gang, group, loading, lot, row, serial, series, set, train, series, loạt máy nén, compressor bank, mã loạt, batch... -
Loạt (đá macma)
calan -
Loạt bắn
series firing, giải thích vn : một quy trình đi qua băng cấp bằng cách nhấn cò trong một loạt [[bắn.]]giải thích en : the process... -
Loạt bất thường
irregular series -
Loạt cảng
wave trailer -
Cống xiên
bias burse, skew culvert, skew regulator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.