Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự chia

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cleaving
dealing
disconnection
division
sự chia nhánh
sheet division
sự chia tần
frequency division
sự chia tần số
frequency division
sự chia độ thang đo
scale division
fission
parting
release
sharing
sự chia sẻ chu kỳ
cycle sharing
sự chia sẻ DASD
DASD sharing
sự chia sẻ nguồn
resource sharing
sự chia sẻ nhiều cổng
MPS (multipleport sharing)
sự chia sẻ nhiều cổng
multiple port sharing (MPS)
sự chia sẻ tập tin
file sharing
sự chia sẻ tập tin từ xa
RFS (remotefile sharing)
sự chia sẻ tập từ xa
remote file sharing
sự chia sẻ đĩa
disk sharing
sự chia sẻ đoạn
segment sharing
sự chia xẻ cổng đơn
single port sharing

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

share-out

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top