Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự chuyên chở

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

displacement

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

transposition

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

carriage
sự chuyên chở đường biển
sea carriage
cartage
conveying
haul
haulage
sự chuyên chở nội thủy
inland haulage
sự chuyên chở mỏ
mine haulage
hauling
portage
transport
sự chuyên chở đường biển
sea transport
transportation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

haulage
traffic
sự chuyên chở bằng công -ten-nơ
container traffic
sự chuyên chở thẳng (không ghé dọc đường)
direct traffic
transportation
sự chuyên chở bằng đường sông
river transportation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top