Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự ghi bên

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

lateral recording

Giải thích VN: Một dạng ghi đĩa trong đó kim ghi cắt loại ra một đường xoắn nhỏ khỏi bề mặt của một đĩa trắng; sự điều biến rãnh song song với bề mặt của phương tiện ghi, làm cho kim ghi cắt di chuyển từ bên náy sang bên kia trong quá trình [[ghi.]]

Giải thích EN: A form of disk recording in which the cutting stylus removes a thread from the surface of a blank disk; the groove modulation is parallel to the surface of the recording medium, which causes the cutting stylus to move from side to side while recording.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top