Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự giải phóng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

disengagement
liberation
release
sự giải phóng canh giữ
guard release
sự giải phóng nhiệt
heat release
sự giải phóng thành phần phụ thuộc
ICR (independentcomponent release)
sự giải phóng thành phần phụ thuộc
independent component release (ICR)
release lever

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

emancipation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top