- Từ điển Việt - Anh
Sự hạ cánh theo pha vô tuyến và mò
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
beacons and blind landing (BBL)
Xem thêm các từ khác
-
Sự hạ cánh thô
rough landing, hard landing -
Sự hạ cọc
jetting, penetration, penetration of pile -
Iôn kích hoạt
activator ion -
Iôn nhiệt
thermion -
Giằng chéo
batter brace, cross brace, diagonal bracing, giải thích vn : một phương pháp giằng các công trình cốt thép để chống lại sức gió... -
Giằng chống gió
lacing, sway braces, ties, wind brace, wind bracing, wind tie -
Sự hạ giá
cost reduction, rebate, reduction, price cut -
Sự hạ giếng chìm
coffer sinking, coffering, open caisson sinking, shaft digging -
Sự hả hơi
deadening -
Sự hạ mức lũ
flood abatement, flood control, flood prevention -
Sự hạ mức nước
batice, level decrease, lowering of water level, recession of level, water table depression -
Ir
iridium -
Giảng dạy bằng máy tính
cai (computer-aided instruction), cai (computer-assisted instruction), computer-aided instruction (cai), computer-assisted instruction -
Giảng đường
danh từ., amphitheater, amphitheatre, auditorium, lecture room, lecture-hall, auditorium; lecture-room., giảng đường có bậc ( dốc ), amphitheater... -
Giằng gió
bracing, crossbar, wind bace, wind brace, wind bracing, nút giằng gió, wind bracing node, nút giằng gió, wind bracing node -
Sự hạ thấp
depression, falling, lowering, settlement, settling, sự hạ thấp mặt nước ngầm, falling of water table, sự hạ thấp mực nước, lowering... -
Ít
Tính từ: little; few, few, light, little, rất ít người, very few people -
Giáng thủy (ở rađa)
precipitation area -
Giáng thủy axit
acid fallout, acid rain, acidic rain -
Giành quyền
override
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.