Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự hoàn thiện

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

completion
development
final grading
finish
sự hoàn thiện (bề mặt tông) kiểu mài nhẵn
rubber finish
sự hoàn thiện bằng búa răng
bush hammer finish
sự hoàn thiện bằng máy
machine finish
sự hoàn thiện bên ngoài
exterior finish
sự hoàn thiện ép bích
flange press finish
sự hoàn thiện kiểu uốn
bent finish
sự hoàn thiện lớp nền lót
baked finish (baking)
sự hoàn thiện mặt bóng láng
full gloss (finish)
sự hoàn thiện mặt nhẵn
semi-gloss (finish)
sự hoàn thiện nội thất
interior finish
sự hoàn thiện phẳng
flat (finish)
sự hoàn thiện tinh
sharp finish
sự hoàn thiện trám cốt thép
wired stopper finish
sự hoàn thiện trong nhà
inside finish
finishing
sự hoàn thiện bằng máy
machine finishing
sự hoàn thiện bề mặt
texture finishing
sự hoàn thiện bề mặt vòm
finishing of arched surfaces
sự hoàn thiện bên trong
interior finishing
sự hoàn thiện các góc ngoài tường
finishing of walls external angle
sự hoàn thiện các góc trong tường
finishing of walls internal angle
sự hoàn thiện cuối cùng
finishing touch
sự hoàn thiện dứt điểm
final finishing
sự hoàn thiện lớp mặt
face finishing
sự hoàn thiện thô
rough finishing
finishing treatment
improvement
mandrel
recovery
trim

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

finish
sự hoàn thiện cao
best finish
sự hoàn thiện thấp
poor finish
sự hoàn thiện trung bình
medium finish
upgrade

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top