Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự kết hợp

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

associate
association
binding
blocking
catenation
coherence
cohesion
combination
combine
conflation
conjunction
connection
coupling
fusion
integration

Giải thích VN: một quá trình kết hợp nhiều động tác khác nhau hoặc các yếu tố được kết hợp bằng một chức năng chung; sự kết [[hợp.]]

Giải thích EN: The process of combining different acts or elements into a functioning whole; coordination..

intercourse
joining
junction
merger

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

combination2
incorporation
integration
link

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top