- Từ điển Việt - Anh
Sự kết hợp
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
associate
association
binding
blocking
catenation
coherence
cohesion
combination
combine
conflation
conjunction
connection
coupling
fusion
integration
Giải thích VN: Là một quá trình kết hợp nhiều động tác khác nhau hoặc các yếu tố được kết hợp bằng một chức năng chung; sự kết [[hợp.]]
Giải thích EN: The process of combining different acts or elements into a functioning whole; coordination..
intercourse
joining
junction
merger
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
combination2
incorporation
integration
link
Xem thêm các từ khác
-
Kết cấu khối
modular construction, unit construction, unitized construction -
Kết cấu khối lắp ghép
building-block construction -
Kết cấu khối tiêu chuẩn
building-block construction -
Kết cấu không cháy
fireproof construction, fire-resistant construction, incombustible construction, noncombustible structures -
Kết cấu không gian
space frame, space framework, space structures, structure in space, structure of space, three-dimensional structure, three-dimensional structures, trree-dimensional... -
Kết cấu khung
cage construction, frame (d) structure, frame construction, frame structure, framed structures, framework, skeleton structure, skeleton structures, kết... -
Giếng bơm
pump shaft, pumping pit, pumping shaft, pumping well -
Giếng bơm nén
injection well, input well, intake well, giếng bơm nén khí, gas injection well, giếng bơm nén khí, gas input well -
Giếng cạn
exhausted well, dry well -
Sự kết nối
bonding, connection, interconnection, joint, junction -
Kết cấu khung mặt cắt rỗng
box framed construction -
Kết cấu khung thép
steel frame construction, steel framed construction, steel-framed structure -
Giếng chìm
caisson, coffer, coffer ketxon, drop shaft, open caisson, sinking caisson, sinking well, sunk well, bệnh giếng chìm, caisson disease, giếng chìm... -
Sự kẹt pittông
plunge sticking -
Sự kết suất ảo
phantom dump -
Sự kết tập
aggradation -
Sự kết thúc
closing, closure, conclusion, end, ending, finish, termination, closing, conclusion, expiration, expiry, finish, sự kết thúc bất thường, abnormal... -
Sự kết thúc (các quá trình)
termination -
Sự kết thúc băng
end of tape, end of tape (eot), eot (end of tape) -
Kết cấu kim loại
metal construction, metal structures, metallic structure, structural metalwork, kết cấu kim loại không ( có lớp phủ ) bảo vệ, unprotected...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.