- Từ điển Việt - Anh
Sự không xóa (ống tia catot)
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
unblanking
Các từ tiếp theo
-
Kết quả thẩm tra định tuyến MTP
mtp routing verification result (mrvr) -
Kết số âm
negative balance -
Kết số không dùng
unencumbered balance -
Kết số không rút ra
un-drawn balance -
Kết số không tiêu đến
unspent balance -
Kết số ngân hàng
bank balances -
Kết số thiếu
digit balance -
Kết số thừa
credit balance -
Kết số tiền vay
allotment balance -
Kết thúc bản tin (DQDB, SMDS)/ Kết thúc chuyến bay
end of message (dqdb, smd)/ end of mission (eom)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Musical Instruments
2.188 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"