- Từ điển Việt - Anh
Sự khúc xạ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
refraction
Giải thích VN: Sự đổi hướng truyền khi qua môi trường [[khác.]]
- sự khúc xạ âm
- acoustical refraction
- sự khúc xạ âm thanh
- acoustic refraction
- sự khúc xạ bờ biển
- coastal refraction
- sự khúc xạ dị thường
- abnormal refraction
- sự khúc xạ electron
- electron refraction
- sự khúc xạ góc
- angular refraction
- sự khúc xạ hình nón
- conical refraction
- sự khúc xạ kép
- double refraction
- sự khúc xạ quang
- optical refraction
- sự khúc xạ thiên văn
- astronomical refraction
- sự khúc xạ tiêu chuẩn
- standard refraction
- sự khúc xạ điện tử
- electron refraction
refringence
refringency
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
refraction
Xem thêm các từ khác
-
Sự khuếch đại
amplification, amplification (vs), gain, magnification, multiplication, strengthening, sự khuếch đại âm tần, low-frequency amplification, sự... -
Sự khuếch đại âm tần
low-frequency amplification -
Sự khuếch đại công suất
power amplifcation factor, power amplification, giải thích vn : tỷ số công suất phát ra đối với công suất lưới thâu . -
Sự khuếch đại điện áp
voltage amplification -
Khả năng nén được
compressibility -
Khả năng nghịch
reversible -
Khả năng nhìn
sight -
Khả năng nhìn xa
visibility -
Giọt toé hàn
weld spatter -
Giữ
Động từ: to keep; to guard; to retain; to hold; to maintain, arrest, clamp, confine, grip, hold, keep, keeper,... -
Giữ bằng áp suất
pressure storage, giải thích vn : việc giữ một chất lỏng bay hơi dưới một áp lực nhằm tránh làm cho nó bay [[hơi.]]giải thích... -
Giữ chặt
clamp, clamping, fastening, keep, rigid, tighten -
Giữ chặt đoạn văn
keeping paragraph -
Giữ chốt xả bằng dây, neo nắp van xả bằng dây
stake, giải thích vn : giữ ở trạng thái mở bằng dây [[xích.]]giải thích en : to hold open with a chain. -
Sự khuếch đại dòng
current amplification, current gain -
Sự khuếch đại tuyến tính
linear amplification -
Sự khuếch đại video
video amplification -
Khả năng phản xạ
reflectance, reflective power, reflectivity -
Giữ gìn
như giữ (nói khái quát)., careful, conservation, keep, maintain, preservative, preserve, prop (up), support, maintain, giữ gìn sức khỏe, to... -
Giữ lai
detain, capture (vs), capturing, hold up, keep down, retain, retentive, withhold, hold on, reserve, restraint, giải thích vn : ví dụ chụp toàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.