Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự khảo sát (lò)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

campaign

Xem thêm các từ khác

  • Sự khảo sát địa chất

    geologic examination, geologic prospecting, geological survey
  • Kết đông lạnh

    deep-freeze, freeze, freeze in, kết đông lạnh ( với nhau ), freeze in
  • Kết đông nhanh

    fast freezing, quick freezing, quick-freeze, rapid freezing, snap freezing, swift freezing, bình kết đông nhanh, fast-freezing tank, hệ thống...
  • Kết đông nhúng trong nitơ lỏng

    cryogenic nitrogen freezing, liquid nitrogen immersion freezing, nitrogen immersion freezing, sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng, cryotransfer...
  • Gìn giữ

    Động từ, conservation, maintain, preserve, sustain, upkeep, to conserve; to take care of
  • Gió

    Danh từ: wind; air, car, basket, air, air blast, blow, wind, hour, hour (h), time, ton per hour, tph, link, sausage,...
  • Gió bấc

    north, dry and cold north wind, north, north wind
  • Giờ bận

    busy hour, busy hour (bhr), busy period
  • Sự khảo sát sơ bộ

    pilot survey, preliminary examination, preliminary reconnaissance, preliminary survey
  • Sự khảo sát, sự thăm dò

    reconnaissance, giải thích vn : sự điều tra nhằm lấy thông tin ở một vùng cho trước , như thời tiết , địa lý , nhân khẩu...
  • Kết đông thực phẩm

    food freezing, food frosting, produce freezing, product freezing, hệ thống kết đông thực phẩm, food freezing plant, hệ ( thống ) kết...
  • Gió biển

    onshore wind, sea air, sea breeze, sea breeze
  • Gió biển nhẹ

    sea-breeze
  • Giờ cao điểm

    the peak hour., busy hour, busy periods, hourly peak, peak hour, peak hours, peak period, peak time, rural hour, rush hours, rush-hours, peak period, traffic...
  • Sự khâu

    lacing, stitching, cut, mining, output, sự khâu đai ( truyền ), belt lacing, sự khâu đai truyền bằng dây, belt wire stitching, sự khấu...
  • Sự khấu đá

    rock cut
  • Sự khâu đóng bên cạnh

    side stitching, stab stitching
  • Sự khấu hao

    depreciation, amortization, amortise, depreciation, sự khấu hao vốn cố định, fixed assets depreciation, sự khấu hao ( hàng ) năm, annual...
  • Kết hạch

    balling, nodule, phosphatic nodule, kết hạch pirit, pyrite nodule
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top