- Từ điển Việt - Anh
Sự khuếch tán do mưa
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
rain scatter
rain-cell size
Các từ tiếp theo
-
Sự khuếch tán đồng thời
simulcast broadcasting -
Sự khuếch tán kép
double diffusion -
Khả năng phục vụ văn bản đầy đủ
full - text retrieval (ftr) -
Khả năng sinh tồn
survivability -
Sự khuếch tán lại
back scattering -
Sự khuếch tán loại p
p-type diffusion -
Sự khuếch tán ngang
lateral diffusion -
Sự khuếch tán sâu
deep diffusion -
Sự khuếch tán trên kết tủa
precipitation scatter propagation -
Sự khước từ
waiver, disclaimer
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.405 lượt xemFruit
280 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.