Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự kiểm kê

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

census
inventory
stock checking

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

inventory
sự kiểm hàng hóa tồn kho
inventory of merchandise
sự kiểm kho lạnh
cold storage inventory
sự kiểm nguyên liệu tồn kho
inventory of raw materials

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top