- Từ điển Việt - Anh
Sự kiểm soát
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
checking
control
- quá trình ngoài sự kiểm soát
- process out of control
- sự kiểm soát các chất nguy hại cho sức khoẻ
- COSHH (controlof substances hazardous to health)
- sự kiểm soát chẵn lẻ
- parity control
- sự kiểm soát cơ năng
- power control
- sự kiểm soát công việc
- job control
- sự kiểm soát dòng lũ núi
- mountain stream control
- sự kiểm soát dự án
- project control
- sự kiểm soát không lưu
- air traffic control
- sự kiểm soát kích nổ
- knock control
- sự kiểm soát liên kết
- link control
- sự kiểm soát lộ sáng
- exposure control
- sự kiểm soát lỗi
- error control
- sự kiểm soát luồng
- flow control
- sự kiểm soát lưu lượng
- flow control
- sự kiểm soát lưu lượng
- traffic control
- sự kiểm soát màu tự động
- automatic chroma control
- sự kiểm soát màu tự động
- automatic color control
- sự kiểm soát phản lực
- reaction control
- sự kiểm soát phơi sáng
- exposure control
- sự kiểm soát số liệu kỹ thuật
- engineering data control (EDC)
- sự kiểm soát suy luận
- inference control
- sự kiểm soát trình diễn
- presentation control
- sự kiểm soát truy cập
- access control
- sự kiểm soát truy nhập
- access control
- sự kiểm soát điều hưởng
- tuning control
- sự kiểm soát độ nhạy
- sensitivity control
inspection
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
check
Xem thêm các từ khác
-
Sự kiểm soát các chất nguy hại cho sức khoẻ
coshh (control of substances hazardous to health) -
Sự kiểm soát cơ năng
power control -
Sự kiểm soát khói
smoke chart -
Khả tích
summable, integrable, bình phương khả tích, integrable square, bình phương khả tích, quadratically integrable, hàm bình phương khả tích,... -
Khả vi
predicable, differentiable -
Khác
other; another; further; otherwise, alternative, diverse, other, otherwise, unlike, chase, nick, notch, slot, carve, carving, chase, cut in, engrave, etch,... -
Khắc ăn mòn
etch, mordant -
Khắc bằng kim
needle etching -
Khác biệt
different (in some respects)., distinct, hai quan điểm tuy giống nhau nhưng còn khác biệt nhau về nhiều chi tiết, the two view-points are... -
Khác biệt nội cá thể
intra-individual differences -
Gõ búa
hammer -
Gỗ cành
branchy wood, brushwood, tailings, gỗ cành loại thải, final tailings -
Gò cao
rise, high-webbed -
Gỗ cây lá kim
coniferous wood, softwood, wood of coniferous tree -
Sự kiểm soát lưu lượng
traffic control, flow control -
Sự kiểm tra
audit, check, checking, check-out, check-up, completeness check, control, examination, gauging, inspection, inventory, monitoring, proof, revision, survey,... -
Khắc độ
calibrate -
Khấc lồi
shoulder, nose -
Khác nguồn
allogeneous, allothigeneous, enallogene -
Khác nhau
difference, different, discriminate, dissimilar, diverse, unlike, variant, varied, various, khác nhau trong chuyển đổi, return difference, phương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.