- Từ điển Việt - Anh
Sự kiểm tra vòng
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
scan
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
polling
Xem thêm các từ khác
-
Sự kiểm tra vòng quanh (tàu vũ trụ)
walkaround inspection -
Sự kiểm trứng
verification -
Sự kiện
Danh từ: event, event, event1, fact, business, event, particulars, sự kiện lịch sử, historic event, bản... -
Khảo sát bình độ
plane surveying, giải thích vn : bất kỳ một khảo sát địa hình nào mà không cần phải hiệu chỉnh cho độ cong của bè mặt... -
Khảo sát hiện trường
field investigation, field investigations, field survey -
Gỗ khô tự nhiên
air-seasoned wood, air-dried wood -
Gỗ không có khuyết tật
clean timber, clear lumber, clear timber, clear wood -
Gỗ làm bột giấy
pulpwood, pull wood -
Sự kiệt sức vì nhiệt
heat exhaustion -
Sứ kim
cap-and-pin insulator, pin insulator -
Khảo sát sơ bộ
preliminary survey, preliminary investigation -
Khảo sát sóng âm
seismic exploration, giải thích vn : một quy trình xác định kết cấu và tỷ trọng của đất bằng cách tạo ra một sóng âm trong... -
Khảo sát tại hiện trường
field investigation -
Khảo sát thủy văn
hydrological survey, hydrologic investigation, đo đạc khảo sát thủy văn, investigative hydrological survey -
Khảo sát trên không
aerial survey, giải thích vn : các bức ảnh chụp từ trên không hoặc các thông tin khác như thông tin điện tử được thu thập... -
Khảo sát trọng lực
gravity survey, giải thích vn : một quy trình khảo sát trong đó sự khác biệt giữa lực hấp dẫn được đo tại hai hoặc nhiều... -
Khảo sát từ trường
ground magnetic survey, giải thích vn : một cuộc khảo sát trong đó các thiết bị được đặt trên mặt đất để đo được... -
Khảo sát vi chuyển động
micromotion study, giải thích vn : quá trình ghi lại các sự kiện bằng máy quay với tốc độ bình thường hoặc tốc độ cao... -
Gỗ làm giấy
pulpwood -
Gỗ làm nhà
lumber, timber, wood
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.