Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự làm giàu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

concentration
enrichment
sự làm giàu khí
gas enrichment
sự làm giàu nhiên liệu
feed enrichment
fortification
milling

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

ennoblement
enrichment
fortification
sự làm giàu sản phẩm thực phẩm
food fortification
sự làm giàu vitamin
vitamin fortification

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top