Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự làm quá lạnh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aftercooling
overcooling
superchilling

Xem thêm các từ khác

  • Sự làm rách

    rearing
  • IC quang

    integrated optical circuit, optical ic, optical integrated circuit
  • Gỗ thông

    pine, pine wood, spruce, gỗ thông mềm, pitch pine, gỗ thông đỏ Đài loan, taiwan red pine, giải thích vn : gỗ mềm cho đến cứng...
  • Gỗ thông mềm

    pitch pine
  • Sự làm sạch

    clarification, cleaning, cleansing, clearance, clearing, defecation, fining, flush, flushing, liming, purge, purging, purification, purifying, rattling,...
  • Sự làm sạch bằng âm

    sonic cleaning, giải thích vn : quá trình làm sạch nguyên liệu bẩn , trong đó nguyên liệu được ngâm trong chất lỏng [[….]]giải...
  • Gờ tiếp xúc

    abutting edge
  • Gờ trang trí

    cable, lined cornice, molding, moulding, giải thích vn : một dải trang trí nổi trong các rãnh cột hay trụ bổ [[tường.]]giải thích...
  • Gỗ tròn

    bead, rounds, baulk, logs, rough log, round timber, round wood, spar, stick, gỗ tròn tiết diện nhỏ, small-diameter logs, toa xe mặt bằng chuyên...
  • Sự làm sạch khí

    gas purification, gas cleaning, sự làm sạch khí khô, dry gas cleaning, sự làm sạch khí thải, exhaust gas cleaning, sự làm sạch khí...
  • Sự làm sạch khí khô

    dry gas cleaning
  • Sự làm sạch khí nitơ

    nitrogen purging
  • Sự làm sạch khí thải

    exhaust gas cleaning, waste gas cleaning
  • Sự làm sạch không khí

    air cleaning, air purification, air brushing
  • Sự làm sạch mối hàn

    joint dressing, joint smoothing, welded edges cleaning
  • Sự làm sạch nước thải

    sewage purification, sewage treatment, wastewater purification, sự làm sạch nước thải bằng hóa lý, physical and chemical sewage treatment
  • Sự lám sạch siêu âm

    ultrasonic cleaner, ultrasonic cleaning, giải thích vn : một kỹ thuật làm sạch trong đó những rung động siêu âm được dùng để...
  • Im

    Tính từ: calm; silent; quiet,, quiescent, quiet, soundless, im lặng, silence!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top