Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự lắng

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

rest

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

deposit
sự lắng thành nhựa
gummy deposit
sự lắng đọng phù sa
deposit of sediment
sự lắng đọng trầm tích
deposit of sediment
deposition
sự lắng bùn lấp kín kênh
canal scaling (bydeposition of silt)
sự lắng đọng bùn cặn
deposition of silt
sự lắng đọng bùn cát
deposition of sediments
sự lắng đọng hóa học từ hơi
chemical vapor deposition (CVD)
sự lắng đọng khô
dry deposition
sự lắng đọng không chặt
bulk deposition
sự láng đọng trục pha hơi
vapor-phase axial deposition
precipitation
sự lắng bụi
dust precipitation
sự lắng tách sáp
wax precipitation
sedimentation
sự lắng cặn nước thải
waste water sedimentation
settlement
sự lắng ban đầu
initial settlement
sự lắng bộ
primary settlement
sự lắng thứ cấp
secondary settlement
settling
sự lắng (của sơn)
settling (ofpaint)
subsidence

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

collapse
defecation
sự lắng trong bản
main defecation
sự lắng trong dịch đường
saccharate defecation
sự lắng trong khô
defecation with dry lime
sự lắng trong liên tục
continuous defecation
sự lắng trong nhiệt độ cao
hot defecation
sự lắng trong nhiệt độ thấp
cold defecation
sự lắng trong phân đoạn
fractional defecation
sự lắng trong tiên tiến
progressive defecation
deposition
elutriation
sedimentation
sự lắng ly tâm siêu tốc
ultracentrifugal sedimentation
set
subsidence

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top