Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự lắp ghép

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

assembling
fit
make-up
seat

Xem thêm các từ khác

  • Sự lắp hẫng

    balanced erection
  • Sự lấp hào

    padding of ditch, trench backfall, trench backfill
  • Sư lập kế hoạch

    planning, planning, programming, projecting, projection, planning, sự lập kế hoạch mạng, network planning, sự lập kế hoạch nhân lực,...
  • Sự lập kế hoạch nhân lực

    human-resources planning, giải thích vn : sự phát triển một chiến thuật đáp ứng nhu cầu nhân lực tương lai của một tổ [[chức.]]giải...
  • Sự lập kế hoạch thanh tra

    inspection and test planning
  • Sự lấp khe nứt

    blinding, crack pouring, fissure occlusion
  • Hai

    Danh từ: two, Tính từ: double, dangerous, harm, bi, double, dual, duplex, double,...
  • Hại (hơi)

    deleterious
  • Hai bên

    bilateral, bipartite, two-sided, two-way
  • Hai bó

    two-pack
  • Hải cảng

    danh từ, maritime port, port, seaport, tidal harbour, harbour, seaport, seaport (sea port), port; harbour, hải cảng trên sông, close port, giải...
  • Hai canh

    double-end, two-sided
  • Sự lắp không chính xác

    improper assembly
  • Khéo

    Tính từ: clever; skilful; dexterous, deft, artful, thợ khéo, clever workman
  • Khép

    Động từ: to close; to shut, to sentence; to condemn, close, closing, to shut off, khép cửa, to close the door,...
  • Khép kín

    closed, self-contained., close, closure, enclosed, căn hộ khép kín, a self-contained flat., khép kín mạng ( địa chấn ), close a loop, khép...
  • Hai chiều

    bidimensional, bidirectional, bidirectional (a-no), bilateral, bivariate, both way, duplex, two-dimensional, two-way, two-way, biểu đồ hai chiều,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top