Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự liên lạc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

communication
sự liên lạc an toàn
safety communication
sự liên lạc bảo mật
safety communication
sự liên lạc hai chiều
two-way communication
sự liên lạc không/đất
air/ground communication
sự liên lạc riêng thường
ordinary private communication
sự liên lạc song phương
two-way communication
sự liên lạc truyền thông
communication link
sự liên lạc điện ảnh
phototelegraph communication
sự liên lạc điện báo
phototelegraph communication
sự liên lạc đường dài
long-distance communication
linking
single-hop connection

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

networking

Xem thêm các từ khác

  • Kho nguyên liệu

    raw-material storage, feed tank, giải thích vn : kho chứa nguyên liệu cung cấp cho hệ thống sản [[xuất.]]giải thích en : a chamber...
  • Kho nhiên liệu

    fuel yard, fuel depot
  • Gối treo

    hanging bearing, hanger bearing
  • Gối trục

    journal, step, ổ gối trục, collar step bearing, ổ gối trục, step bearing, giải thích vn : khi khoan lỗ tạo thành một khuỷu ống...
  • Khó nóng chảy

    fireproof, fireproofed, fire-resisting, high-melting, refractory, kim loại khó nóng chảy, refractory material, lớp lót khó nóng chảy, refractory...
  • Khoảng bao quát

    coverage, range
  • Khoang biến đổi

    diversion chamber, transformation range, giải thích vn : khoang có thể tập trung luồng chảy thành 1 hay nhiều kênh [[chảy.]]giải thích...
  • Gối trung gian

    intermediate bearer
  • Gối trượt

    gliding support, bush bearing, movable bearing, sliding bearing
  • Gối tựa

    bearer, bearing, bearing pad, bracket, bridge bearing, chair, cushion, footing, mattress, pad, saddle, seating, support
  • Sự liên quan

    interconnection, connection, tie-in
  • Sự liên tục

    continuous, continuity, máy thử sự liên tục mạch, circuit continuity tester
  • Sự liệt kê

    enumeration, listing, scheduling, sự liệt kê các hằng số, enumeration of constants
  • Khoảng các bước tiến

    range of half-life
  • Khoảng các cấp

    class interval
  • Khoảng cách

    distance, space., aperture, clearance, distance, distance , spacing, gap, interval, intervals, interveined, length, margin, midrange, offset, pitch, range,...
  • Khoảng cách an toàn

    clearance, safety distance
  • Gối tựa đàn hồi

    elastic bearing, elastic support, resilient support, yielding support
  • Gối tựa di động

    freely movable bearing, movable bearing, movable rocker bearing, movable support, telescopic support
  • Gối tựa khớp

    hinged bearing, hinged support, rocker bent, bộ phận gối tựa khớp, hinged bearing element, chi tiết gối tựa khớp, hinged bearing element
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top