- Từ điển Việt - Anh
Sự mạ chì
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lead coating
lead cover
lead plating
Các từ tiếp theo
-
Sự mạ crom
chromizing, chromium-plating, chromium plating -
Khóa bảo vệ
protection key, khóa bảo vệ bộ nhớ, storage protection key, khóa bảo vệ lưu trữ, storage protection key -
Gừng
danh từ, ginger, (bot) ginger -
Guốc cọc
pile shoe -
Guốc cọc ống
casing shoe -
Guốc cực
pole piece, pole shoe -
Guốc hãm
block brake, brake block, brake scotch, brake shoe, chock, drag shoe, guiding shoe, k block, scotch block, shoe, skid, slide block slipper, chốt cài... -
Guốc hãm (chèn bánh tàu)
brake shoe -
Guốc hãm từ ray
rail skid, skate, track skate -
Sự mạ điện
electrocoating, electrodeposited coating, electrodeposition, electrolytic plating, electroplate, electroplating, galvanization, plating
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Ailments and Injures
204 lượt xemCars
1.981 lượt xemThe Human Body
1.589 lượt xemAir Travel
283 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"