Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự mạ thiếc

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

tin coating
tinning

Giải thích VN: Phương pháp tráng phủ dây điện hoặc các bộ phận kim loại bằng chì hàn.

tinplating

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top