Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự nâng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ascent
elevation
sự nâng mặt phố
street elevation
sự nâng riêng lẻ
individual elevation
sự nâng điểm sôi do phân tử
molecular elevation of boiling point
hoist
hoisting
sự nâng bằng điện
electric hoisting
sự nâng
package hoisting
sự nâng cân bằng
balanced hoisting
sự nâng kiện
package hoisting
lift
sự nâng dao tự động (khi chạy không) (máy bào)
self-acting lift of tool
sự nâng giấy
paper lift
sự nâng nhân tạo
artificial lift
sự nâng đen
black lift
lifting
sự nâng
package lifting
sự nâng cân bằng
balanced lifting
sự nâng cọc
pile lifting
sự nâng kiện
package lifting
sự nâng kiểu chân không
vacuum lifting
raise
raising
sự nâng nghiêng
raising screw
upheaval
uplift
sự nâng lên của nền
basement uplift

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top