Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự nạo vét

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dragging
dredging

Giải thích VN: Quá trình nạo vét chất rắn dưới [[nước.]]

Giải thích EN: The process of excavating solid matter from an underwater area.

sweeping

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top