Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự nắn thẳng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aligning
sự nắn thẳng đường
track aligning
alignment
levelling
realignment
sự nắn thẳng sông
river realignment
straightening
sự nắn (thẳng) nóng
hot straightening
sự nắn thẳng (đường)
curve straightening
sự nắn thảng bằng trục lăn
roll straightening
sự nắn thẳng nhờ uốn
straightening by bending
sự nắn thẳng thép cốt
straightening of reinforcement steel
sự nắn thẳng thép góc
angle iron straightening

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top