Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự ngưng kết

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aging
concentration
condensation
inspissation
set
setting

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

set

Xem thêm các từ khác

  • Sự ngừng lại

    halt, stop, stoppage, standstill, stop, stoppage, sự ngừng lại rất gấp, emergency stop
  • Sự ngừng lò

    shut-down
  • Khối xây tường

    walling masonry
  • Khối xây vá

    patch block
  • Khói xếp tầng

    built-up beam, giải thích vn : dạng khói màu xanh thép có dạng xếp thành từng lớp mà không phải dạng cuộn tròn , được tạo...
  • Hàn lui

    back step welding
  • Hàn mí

    seam welding
  • Hàn mối dây

    bead weld
  • Hàn ngược

    back hand welding, backwards welding
  • Hàn nguội

    cold welding
  • Hàn nhiệt

    heat welding, thermic welding, welding, thermic
  • Hàn nhiệt nhôm

    aluminothermic, aluminothermic welding, thermit weld, weld, field, weld, thermit
  • Hàn nối

    seam, fillet weld, projection welding, projection-weld, giải thích vn : một thanh hình thành bằng cách nối hai mảnh tách rời trong quy...
  • Hàn nối đầu

    butt weld, butt welding, butt-welded, weld butt
  • Sự ngừng sản xuất

    unavailability
  • Sự ngưng tụ

    bose-einstein condensation, condensation, condensing, einstein condensation, sweating, condensation, congealment, congelation, sự ngưng tụ ( ghép...
  • Khối xy lanh

    block cast cylinder, cylinder block, engine block
  • Khóm

    danh từ, clump, cluster, cluster; clump, khóm tre, clump (ofbamboo trees)
  • Không

    not; nothing; without, empty, bare, Danh từ: air, no, not, zero, anh có thấy nó không tôi trả lời không,...
  • Hàn nối hai đầu

    butt fusion, giải thích vn : phương pháp nối 2 vật bằng nhựa hoặc kim loại bằng cách làm nóng chảy 2 đầu của vật rồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top