Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự nhăn lại

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

corrugating

Giải thích VN: sự hình thành các áp suất nén song song để làm tấm kim loại, bìa các tông hoặc các nguyên vật liệu khác tăng thêm độ cứng chịu [[lực.]]

Giải thích EN: The forming of parallel ridges and depressions into sheet metal, cardboard, or other material to increase stiffness and strength.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top