Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự phát xạ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

emanation
emission
bức xạ cấp (sự) phát xạ cấp
primary emission
sự phát xạ âm cực
cathode emission
sự phát xạ âm thanh
acoustic emission
sự phát xạ beta
beta emission
sự phát xạ beta
beta-emission
sự phát xạ cảm ứng
induced emission
sự phát xạ cảm ứng
stimulated emission
sự phát xạ cần thiết
wanted emission
sự phát xạ catôt nguội
cold-cathode emission
sự phát xạ chọn lọc
selective emission
sự phát xạ cưỡng bức
stimulated emission
sự phát xạ electron
electron emission
sự phát xạ hợp tác
cooperative emission
sự phát xạ kích thích
stimulated emission
sự phát xạ lạnh electron
field emission
sự phát xạ lưới
grid emission
sự phát xạ mong muốn
wanted emission
sự phát xạ ngược
reverse emission
sự phát xạ nhiệt
thermionic emission
sự phát xạ phân cực ngang
horizontally polarized emission
sự phát xạ quang điện
photoelectric emission
sự phát xạ cấp
primary emission
sự phát xạ sóng mang giảm bớt
reduced carrier single-side band emission
sự phát xạ thứ cấp
secondary emission
sự phát xạ trễ
delayed emission
sự phát xạ trường
field emission
sự phát xạ tự phát
spontaneous emission
field emission

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top