Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự phân tầng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cascading
classification
formation of strata
laying
segregation
sự phân tầng cốt liệu
aggregate segregation
sự phân tầng hỗn hợp tông
segregation of concrete mix
stratification
sự phân tầng chỉnh hợp
conformable stratification
sự phân tầng của đá
rock stratification
sự phân tầng không khí
air stratification
sự phân tầng nguyên sinh
original stratification
sự phân tầng nhiệt độ
temperature stratification
sự phân tầng nước
stratification of waters
sự phân tầng ổn định
stable stratification
sự phân tầng sau khi chọn
stratification after selection
sự phân tầng hội
social stratification

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

splitting
stratification

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top