- Từ điển Việt - Anh
Sự phay
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
countersinking
mill
milling
- sự phay (có) phân độ
- index milling
- sự phay (mặt phẳng) nghiêng
- angular milling
- sự phay (mặt) ngoài
- external milling
- sự phay (mặt) phẳng
- plain milling
- sự phay (mặt) phẳng
- plane milling
- sự phay (mặt) trong
- internal milling
- sự phay (rãnh) xoắn
- helical milling
- sự phay (rãnh) xoắn
- spiral milling
- sự phay ba chiều
- three-dimensional milling
- sự phay ba mặt (đồng thời)
- three-side milling
- sự phay bậc
- step milling
- sự phay bậc thang
- step-cut milling
- sự phay bằng bộ dao
- gang milling
- sự phay bao hình
- hollow milling
- sự phay bao hình
- peripheral milling
- sự phay cam
- cam milling
- sự phay cắt chìm
- plunge milling
- sự phay cắt chìm
- plunge-cut milling
- sự phay chép hình
- copy milling
- sự phay chép hình
- form milling
- sự phay chép hình
- templet milling
- sự phay chép hình
- tracer milling
- sự phay chép định hình
- profile milling
- sư phay chìm
- plunge-cut milling
- sự phay chìm
- plunge milling
- sự phay chuẩn
- standard milling
- sự phay chuẩn
- upcut milling
- sự phay chuốt
- broach milling
- sự phay dọc
- longitudinal milling
- sự phay dọc
- parallel-stroke milling
- sự phay dọc
- straight milling
- sự phay góc
- angular milling
- sự phay hành tinh
- planetary milling
- sự phay hình nón
- taper milling
- sự phay hoàn thiện
- finish milling
- sự phay hớt lưng
- relief milling
- sự phay khe
- keyway milling
- sự phay khe
- slot milling
- sự phay kiểu con lắc
- pendulum milling
- sự phay lăn
- roll milling
- sự phay lớp phủ
- surface milling
- sự phay mặt
- surface milling
- sự phay mặt bao
- hollow milling
- sự phay mặt phẳng
- plain milling
- sự phay mặt trụ
- circular milling
- sự phay mặt đầu
- end milling
- sự phay mặt đầu
- face milling
- sự phay mặt đầu
- side milling
- sự phay năng suất cao
- high performance milling
- sự phay ngang
- horizontal milling
- sự phay nghịch
- conventional milling
- sự phay nghịch
- cup up milling
- sự phay nghịch
- opposed milling
- sự phay nghịch
- ordinary milling
- sự phay nghịch
- standard milling
- sự phay nghịch
- up milling
- sự phay nghịch
- upcut milling
- sự phay nghịch
- up-milling
- sự phay phẳng
- planer milling
- sự phay phẳng
- slab milling
- sư phay qua lại
- pendulum milling
- sự phay qua lại
- planetary milling
- sự phay rãnh then
- keyway milling
- sự phay rãnh then
- slot milling
- sự phay rãnh xoắn
- spiral milling
- sự phay ren
- thread milling
- sự phay tâm
- slab milling
- sự phay theo công tua
- copy milling
- sự phay theo công tua
- profile milling
- sự phay theo đường
- templet milling
- sự phay thô
- rough milling
- sự phay thuận
- climb milling
- sự phay thuận
- cutdown milling
- sự phay thuận
- down milling
- sự phay thuận
- down-cut milling
- sự phay tinh
- fine milling
- sự phay tinh
- finish milling
- sự phay tròn
- circular milling
- sự phay xoắn ốc
- helical milling
- sự phay xoắn ốc
- spiral milling
- sự phay đầu mút
- end milling
- sự phay đầu mút
- face milling
- sự phay định hình
- form milling
- sự phay định hình
- profile milling
milling cut
Xem thêm các từ khác
-
Sự phay ba chiều
three-dimensional milling -
Sự phay bằng bộ dao
gang milling, giải thích vn : phương pháp sử dụng cùng lúc một số lưỡi phay trên cùng một trục để cắt bề mặt và các... -
Sự phay bao hình
hollow milling, peripheral milling -
Không gian vũ trụ
cosmic space, interstellar space, outer space, space, world space, khối cảm nhận môi trường từ xa ( hệ thống không gian vũ trụ anh... -
Không gian xa xăm
far space -
Không giới hạn
non-limiting, unlimited, unrestricted -
Không góc nghiêng
neutral-rake -
Hệ dựa trên quy tắc
rule-based system -
Hệ dụng cụ
lay-out -
Sự phay cắt chìm
plunge cutting, plunge milling, plunge-cut milling -
Sự phay chép hình
copy milling, copy turning, form milling, templet milling, tracer milling -
Sư phay chìm
plunge-cut milling, plunge cutting, plunge milling -
Sự phay chuẩn
convengence errors, standard milling, upcut milling -
Sự phay dọc
longitudinal milling, parallel-stroke milling, straight milling -
Sự phay hình nón
taper milling -
Sự phay khe
keyway milling, keywaying, slot milling -
Không hại
innocuous, innoxious, noninjurious -
Không hàn
seamless, solderless, solid-drawn, weldless, máy nắn ống không hàn, seamless tubing straightener, ống chống không hàn, seamless casing, ống... -
Không hao mòn
free from wear, no-wear, wearless -
Không hiển thị
non-display
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.