Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự quấn dây

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

conductor coiling
sheath
sheathing
stranding
winding
sự quấn dây nối tiếp
series winding
sự quấn dây đồng tâm
concentric winding
wrapping

Xem thêm các từ khác

  • Sự quan hệ

    relation, relationship, sự quan hệ về nhiệt độ và thời gian, temperature-time relationship
  • Không liên kết

    unbind, uncouple, unlink
  • Không liên quan

    absolute, irrelevant, unrelated
  • Không liên tục

    discontinued, discontinuous, intermittently, non-contiguous, non-continuous, biến không liên tục, discontinuous variable, nhóm không liên tục,...
  • Không lỗ

    blind, dumb, payability, cyclopean, enormous, giant, gigantic, cộng hưởng e2 khổng lồ, giant e2 resonance, cộng hưởng eo khổng lồ, giant...
  • Không lóa

    glare-free
  • Hệ khóa liên động

    interlocking system, hệ khóa liên động điện, electric-interlocking system
  • Hệ khối

    board measure, giải thích vn : hệ thống đo thể tích gỗ trong đó đơn vị cơ bản là khối [[gỗ.]]giải thích en : a system of...
  • Hệ khởi động

    triggering systems, actuator
  • Hệ khối tâm

    center-of-mass system, centre-of-mass system (cms), cms (center-of-mass system, centre-of-mass system)
  • Hệ không bảo toàn

    non-conservative system
  • Sự quản ký nước kết hợp

    integral water management
  • Sự quấn lại

    convolution, rewinding, take-up
  • Sự quản lý

    administration, control, controlling, handling, management, regulation, sự quản lý bằng máy tính, caa (computer-aided administration), sự quản...
  • Sư quản lý chất lượng

    quality management
  • Không lõi

    faultless, coreless, noncrowned, bộ gia nhiệt cảm ứng không lõi, coreless induction heater, lò cảm ứng không lõi, coreless induction furnace,...
  • Không lọt

    impermeable, impervious, no-go, không lọt bụi, impervious to dust, không lọt qua, impervious imperviable
  • Không lọt bụi

    dust-tight, dust-tightness, impervious to dust
  • Không lọt khí

    airproof, gas tight, gasproof, gastight
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top