Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự rút ra

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

abstraction
derivation
drawing-out
educational broadcasting
secession
withdrawing

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

drawing
extraction

Xem thêm các từ khác

  • Khử được

    effaceable, eliminable, removable, phần tử khử được, effaceable element, gián đoạn khử được, removable discontinuity
  • Khử ghép

    decoupled, decouple, giải thích vn : 1.giảm các ảnh hưởng về mặt địa chấn của hạt nhân hay các dạng nổ khác bằng cách...
  • Khử giòn

    de-embrittle
  • Hệ số peltier

    peltier coefficient
  • Hệ số pha

    phase coefficient, phase constant, phase factor, power factor (pf)
  • Hệ số phẩm chất

    factor of merit, factor of quality, figure of merit, figure of merit (fom), overvoltage factor, q factor, quality factor, quality factor (q factor), purity...
  • Hệ số phân bố

    coefficient of distribution, distribution coefficient, distribution factor, hệ số phân bố ngang, transversal distribution coefficient
  • Sự sai

    falsehood, fault, inaccuracy, trouble
  • Sự sai hỏng

    corruption, failure, fault, trouble
  • Khử hoạt hóa

    depromotion, deactivate
  • Khử hyđro

    dehydrogenate, dehydrogenize
  • Khử iôn hóa

    deionize
  • Khử keo tụ

    deflocculate, deflocculating, deflocculation
  • Khử khí

    deaerate, degas, free from gas
  • Hệ số phản kháng

    reactive factor
  • Hệ số phân phối

    distribution factor, distribution number, distribution coefficient
  • Hệ số phân tán

    coefficient of dispersion, coefficient of leakage, dispersion coefficient, dissipation coefficient
  • Hệ số phản xạ

    mismatch factor, reflectance, reflectance (reflection factor), reflection coefficient, reflection factor, reflectivity, reflectivity coefficient, transition...
  • Sự sai lầm

    erroneous, error, error, miscarriage
  • Sự sai lệch

    aberration, closure, departure, discrepancy, shutdown, swerve, sự sai lệch tần số, frequency departure, sự sai lệch giữa các nhịp phát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top