- Từ điển Việt - Anh
Sự rung lắc
Mục lục |
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
shimmy
Giải thích VN: Là sự rung tay lái gây ra bởi chấn động xung quanh bánh [[trước.]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
buffeting
chatter
Giải thích VN: Các dao động của một công cụ cắt không được giữ chắc chắn hay của một máy không đủ chắc, dẫn đến sự hoàn thiện không [[đều.]]
Giải thích EN: Such vibrations of a cutting tool not firmly held or of an insufficiently rigid machine, resulting in an uneven finish..
vibroshaking
Xem thêm các từ khác
-
Sự rung màu
chroma flutter -
Hệ số lạnh
coefficient of performance, refrigeration (cycle) efficiency, refrigeration process efficiency, hệ số ( lạnh ) thực, actual coefficient of performance,... -
Hệ số lặp
repetition rate, iteration factor -
Hệ số lấp đầy
fullness factor, stacking factor -
Hệ số lệch
bias coefficient, deflection factor, deviation ratio, skewness, hệ số lệch dương, positive skewness, giải thích vn : là một chỉ số của... -
Hệ số liên hệ tương hỗ
mutual coupling factor -
Hệ số liên kết
coupling coefficient -
Sự rung, dao động
flutter, giải thích vn : chuyển động bất thường trong vùng van giảm áp nhô lên khi có áp suất nhưng không có sự tiếp xúc... -
Sự rút
drawing, drawing of, extraction, recession, reliction -
Sự rút (đinh)
extraction -
Sự rút gọn
abbreviation, contraction, reducing, reduction, simplification -
Khu đổ rác
landfill cell, refuse cell -
Hệ số lọc
coefficient (of filtration), coefficient of permeability, filter factor, hydraulic conductivity, infiltration rate, transmissibility coefficient -
Hệ số nhu cầu
demand factor -
Hệ số nở
coefficient of expansion, coefficient of swelling, dilatation coefficient, expansion coefficient, expansion ratio, expansivity -
Hệ số nở dài
linear expansion coefficient, linear expansivity, coefficient of leakage, coefficient of linear expansion, coefficient of linear swelling -
Hệ số ồn
figure of noise, noise factor, noise figure -
Hệ số ổn định
margin of stability, stability coefficient, stability factor, hệ số ổn định thủy lực, hydraulic stability coefficient, hệ số ổn định... -
Sự rút khí
air exhaust, evacuation, exhaust, exhaustion, exsufilation, pumping-out, evacuation, exhaust
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.