- Từ điển Việt - Anh
Sự sản xuất (hàng) khối
| Mục lục | 
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
extensive manufacturing
interchangeable manufacture
quantity manufacturing
Xem thêm các từ khác
- 
                                Sự sản xuất đáice freezing, ice making, ice manufacture, ice production, sự sản xuất đá khô, dry ice manufacture
- 
                                Khử nhiễm xạdecontaminate
- 
                                Khử nhũ tươngdemulsify, desemulsification, desemulsify
- 
                                Khử nhựaderesinify
- 
                                Khử nướcdehydrate, dehydrated, dehydration, desiccate, dewater, dewatering, un-water, dầu đã khử nước, dehydrated oil, nhựa đã khử nước, dehydrated...
- 
                                Hệ số rỗngpore index, void ratio, hệ số rỗng ban đầu, initial void ratio
- 
                                Hệ số rút gọnreduction coefficient, reduction factor
- 
                                Hệ số sẵn sàngavailability factor, availability ratio, giải thích vn : tỷ lệ thời gian sản xuất trong đó một quá trình cho trước hay một phần...
- 
                                Hệ số sang từ từprogressive transmission
- 
                                Hệ số sóng đứngstanding wave ratio (swr), voltage standing wave ratio, hệ số sóng đứng theo điện áp, voltage standing wave ratio (vswr)
- 
                                Sự sản xuất giấypapermaking
- 
                                Sự sản xuất hàng loạtmass production, production manufacturing, repetitive work
- 
                                Sự sản xuất không ngừngcontinuous manufacturing, giải thích vn : một dạng sản xuất trong đó một sản phẩm thông thường như xăng dầu được sản xuất...
- 
                                Sự sản xuất liên tụccontinuous production, continuous production, giải thích vn : một quá trình sản xuất cơ giới hóa diễn ra đều đặn chứ không theo...
- 
                                Khử nước phun sươngatomizing drying, spray dehydration, spray drying
- 
                                Khu ởlocality, populated area, residential, residential zone
- 
                                Khử ô nhiễmdecontaminate, disinfect
- 
                                Khử oxideoxidation, deoxidization, deoxidize
- 
                                Khử phân cựcdepolarize
- 
                                Khử phản hồiecho cancellation, echo canceller, echo suppressor, giải thích vn : là một kỹ thuật cho phép loại bỏ tín hiệu phản hồi trong modem...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                