Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự sản xuất liên tục

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

continuous production

Giải thích VN: Một quá trình sản xuất giới hóa diễn ra đều đặn chứ không theo đợt. Còn gọi continuous process [[production.]]

Giải thích EN: A mechanized production process that runs steadily, rather than in batches. Also, continuous process production.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

continuous production

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top