Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự so sánh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

compare
comparison
sự so sánh bằng nhau
equal comparison
sự so sánh giá cả giữa các thành phố
place-to place comparison (costof living)
sự so sánh giới hạn
limit comparison
sự so sánh tự
character comparison
sự so sánh logic
logic comparison
sự so sánh logic
logical comparison
sự so sánh mức sống giữa các thành phố
place-to place comparison (costof living)
sự so sánh nhóm
group comparison
sự so sánh số học
arithmetic comparison
sự so sánh theo bit
bit comparison
sự so sánh tín hiệu
signal comparison
sự so sánh tức thời
instantaneous comparison
sự so sánh điện áp
voltage comparison
comparison (vs)
congruence
correlation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

comparison
sự so sánh (các) giá (đưa ra trong cuộc thầu)
comparison of bids
sự so sánh (mức phí sinh hoạt) giữa những thời kỳ khác nhau
time to time comparison

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top