Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự suy thoái

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

depression

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

decay

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

recession
sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới
worldwide recession
sự suy thoái từ từ
mild recession
sự suy thoái về tăng trưởng (kinh tế)
growth recession
slump

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top