Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự tán đinh bằng búa

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hammer riveting

Xem thêm các từ khác

  • Sự tán đinh bằng máy

    machine riveting
  • Khuôn chuốt

    drawing plate
  • Khuôn có cửa dẫn ở chính giữa

    center-gated mold, giải thích vn : khuôn phun có một đầu ống dẫn nối với phần giữa khoang khuôn và vòi [[phun.]]giải thích...
  • Khuôn có lỗ thoát

    flash mold, giải thích vn : khuôn đúc cho phép phần vật liệu còn dư thoát ra ngoài trong khi khép [[miệng.]]giải thích en : a mold...
  • Khuôn cối

    mould, matrix, giải thích vn : một khuôn đúc lõm vào mà một vật được hình thành hay đúc trong [[đó.]]giải thích en : a recessed...
  • Khuôn cửa

    case, casing, crenel, door bolt, door case, door casing, door frame, dormer, embrasure, framing, lining of door casing, sash frame, khuôn cửa gần...
  • Khuôn cửa sổ

    casing, chess, flaring of window, window frame, khuôn cửa sổ ngoài, outside casing, khuôn cửa sổ ở tấm tường, wall panel window frame
  • Hệ thống điện

    electric grid, electric power system, electrical system, power system, thiết bị tự động của hệ thống điện, automation of electric power...
  • Hệ thống điện dây đơn

    single wire system
  • Hệ thống điện lực

    high-tension power supply, power supply circuit, power system, power transmission network, supply network
  • Sự tán loạn

    distributing
  • Khuôn đá được làm lạnh

    refrigerated ice can, refrigerated ice can (mould), refrigerated ice mould
  • Khuôn đàn hồi

    flexible mold, giải thích vn : lớp phủ ngoài gồm cao su đàn hồi hoặc các vật liệu nhựa đàn hồi khác , thường được dùng...
  • Khuôn dạng

    format, modified duo binary format, template, bộ đệm điều khiển khuôn dạng, format control buffer (fcb), các từ điều khiển khuôn...
  • Hệ thống điện thoại

    telephone network, telephone system, hệ thống điện thoại ấn phím, key telephone system (kts), hệ thống điện thoại bỏ tiền tự...
  • Sự tan mòn

    ablating, ablation
  • Sự tản nhiệt

    dissipation of heat, heat diffusion, heat dissipation
  • Sư tán nhỏ

    coring, atomization, comminution, granulating, granulation, atomization, comminution, rolling, trituration
  • Sự tan rã

    break-up, decomposition, disintegration
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top