Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự tắm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bath
baths
cleaning
absorption
baths
dip
moistening
saturation
soakage
soaking

Xem thêm các từ khác

  • Sự tách lỏng

    exudation, segregation, sweating
  • Sự tách lớp

    cleavage, delamination, exfoliation, laminating, lamination, ply separation, sự tách lớp gạch không nung, air brick lamination, giải thích vn...
  • Khung đỡ

    headstock, load-bearing, load-bearing frame, support, supporting rack
  • Khung dữ liệu

    frame, data frame
  • Khung dùng cho tỷ lệ đặc biệt

    panel provided for scale particulars
  • Hệ thống chống trộm

    alarm (system), anti-thief (security) system, thief protection
  • Hệ thống chuông báo động

    burglar alarm, giải thích vn : hệ thống an ninh sẽ phát ra tiếng chuông báo động khi cửa ra vào hoặc cửa sổ bị mở ra , hoặc...
  • Sự tách màu

    chromatic splitting, color separation, colour separation
  • Sự tách nước

    water liberation, dehydration, sự tách nước khỏi bùn, dehydration of sludge
  • Khung gầm

    chassis, foot, frame, undercarriage, underframe, cấu kiên khung gầm, chassis member, khung gầm loại tách rời, separate chassis, khung gầm...
  • Khung giá

    false frame, rack, oddside
  • Hệ thống chuyển mạch

    circuit switching system, switching system, các yêu cầu chung của hệ thống chuyển mạch lata ( bellcore ), lata switching system generic requirements...
  • Hệ thống chuyển mạch điện tử

    electronic switching system, electronic switching system (ess), electronic switching system-ess, ngôn ngữ lập trình của hệ thống chuyển mạch...
  • Sự tách nước khỏi bùn

    dehydration of sludge, sludge dewatering
  • Sự tách pha

    phase splitting
  • Sự tách ra

    decollation, detachment, disconnecting, discrimination, disengagement, educational broadcasting, knock out, removal, segregation, splitting, trip (ing),...
  • Sự tách rời

    decollation, disjunction, dislocation, isolation, parting, removal, segregation, separation, để ngăn cản sự tách rời nhau, in order to prevent...
  • Sự tách sóng

    demodulation, demodulation process, detection, rectification (vs), sự tách sóng bao viền, envelope demodulation process, sự tách sóng biên độ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top