Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự tổ chức

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

staging

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

organization
sự tổ chức (giao thông, vận tải)
traffic organization
sự tổ chức bộ nhớ
memory organization
sự tổ chức công trường
building site organization
sự tổ chức công trường
site organization
sự tổ chức lao động
work organization
sự tổ chức lao động () khoa học
scientific organization of work
sự tổ chức ngẫu nhiên (bộ nhớ)
random organization
sự tổ chức sửa chữa
repair work organization
sự tổ chức tập tin
file organization
sự tổ chức tệp
file organization
sự tổ chức tuần tự
sequential organization

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top