Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự thẩm tra

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

inquiry

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

audit
sự thẩm tra tính giám sát
supervisory audit
sự thẩm tra hợp đồng
contract audit
sự thẩm tra quản hành chánh
administration audit
examination and verification
verification
sự thẩm tra đối chiếu chương mục
verification of accounts

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top