- Từ điển Việt - Anh
Sự thủ không phá hủy
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nondestructive test
Các từ tiếp theo
-
Sự thử không tải
no-load test -
Sự thử kiểm tra
approval test, check test, commissioning, control test, retest -
Sự thử kiểm tra lại
repeat test -
Sự thu lại
recovery, check test, renewal of qualification, repeat test, retest, retry, control, retest -
Sự thu lại thanh chắn
boom retrieval -
Ký hiệu điều khiển
control symbol, cue -
Ký hiệu đường kính
diameter of projection -
Ký hiệu giao thông
road sign, sign, traffic sign -
Hiệu ứng khối lượng
mass effect -
Hiệu ứng lân cận
neighborhood effect, neighbourhood effect, proximity effect
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
210 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?