- Từ điển Việt - Anh
Sự thử nghiệm vận hành
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
functional test
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
actual test
Xem thêm các từ khác
-
Sự thử nghiệm vật liệu
material testing, materials inspection, materials specification, materials testing, testing of materials -
Kỹ sư máy tính
computer engineer -
Kỹ sư thiết kế
design engineer, plant designer, project designer -
Âm tiết
danh từ, syllable, rhythm, syllable, nhịp âm tiết, syllabic rhythm -
Sự thử nguội và nóng
cold and hot test -
Sự thu nhận
acceptance, acquisition, receipt, reception, receipt, reception, sự thu nhận dữ liệu nguồn, source data acquisition, sự thu nhận dữ liệu... -
Sự thử nhanh
quick test, rapid test, short time test -
Sự thu nhập
collection, gathering, incoming, sự thu nhập thông tin, information collection, sự thu nhập thuế má, collection of taxes -
Kỹ sư thủy lợi
hydraulic engineer, water engineer -
Kỹ sư trực ban
shift engineer -
Kỹ sư trưởng
chief enginneer., underground hog, chief engineer, kỹ sư trưởng thiết kế, chief engineer of project, kỹ sư trưởng đồ án, chief engineer... -
Kỹ sư trưởng thiết kế
chief engineer of project, job captain, project engineer -
Kỹ sư truyền nhiệt
heat transfer engineer -
Ăng ten tạp
parasitic aerial, parasitic antenna, parasitic element, parasitic reflector, passive element -
Ăng ten tập thể
collective aerial, collective antenna, common aerial, community aerial, community antenna -
Ăng ten thanh điện môi
dielectric-rod antenna -
Sự thu nhỏ
contraction, contraction joint, minification, reducing, reduction, shortening -
Sự thu nhỏ mẫu
sample reduction -
Sự thử phá hủy
fracture test, breaking test -
Kỹ sư xây dựng
building engineer, civil engineer, resident engineer, hội kỹ sư xây dựng, civil engineer association, kỹ sư xây dựng cảng, civil engineer...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.