Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự thay đổi trạng thái

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

change (of stress state)
change of state
state change

Xem thêm các từ khác

  • Sự thay mới

    renewal, sự thay mới không khí, air renewal
  • Sự thay thế

    change-out, replacement, substitution, displacement, replaceable, replacement, substitution, sự thay thế ( nhân viên ), replacement (ofstaff), sự...
  • Kiểm tra bong bóng

    bubble test, giải thích vn : phương pháp kiểm tra khe hở tối đa trên lưới của bộ lọc bằng cách thổi không khí qua lưới...
  • Sự thể hiện

    exhibition, expression, interpretation, sự thể hiện kết hợp, combined interpretation, sự thể hiện kỹ thuật, engineering interpretation
  • Kiểm tra chẵn lẻ

    odd-even check, parity check, parity check (data, memory, etc.), parity check bit, parity checking, bit ( kiểm tra ) chẵn lẻ, parity (check) bit,...
  • Kiểm tra chất luợng

    quality audit, quality control, hội kiểm tra chất lượng hoa kỳ, asqc (americansociety for quality control), phòng kiểm tra chất lượng,...
  • Hệ thống quản lý theo yêu cầu

    demand-pull system, giải thích vn : một hệ thống quản lý sản xuất trong đó mỗi trạm làm việc sản xuất theo một tốc độ...
  • Hệ thống quản lý thông tin

    ims (information management system), information management system (ims), mis (management information system), miss (management information system), myth...
  • Sự thêm

    addition, sự thêm cát vào, addition of sand, sự thêm vào đất sét, addition of clay
  • Sự thêm lưu huỳnh

    sulfurization, sulphurization, thionation
  • Sự thêm vào

    adding, addition, cueing, introduction, sự thêm vào đất sét, addition of clay
  • Sự theo dấu tia

    ray-tracing
  • Sự theo dõi

    chasing, observation, pursuit, supervision, trace, tracing, tracking, upkeep, inspection, project control, tracking, sự theo dõi sai hỏng, fault trace,...
  • Sự theo dõi bằng rađa

    radar tracking, giải thích vn : quá trình theo dõi vị trí và vận tốc của một mục tiêu bằng một hệ [[rađa.]]giải thích en...
  • Kiểm tra để xác định điểm khói hoặc sự dò khói

    smoke test, giải thích vn : 1 . cuộc kiểm tra nhằm xác định chiều cao lớn nhất của ngọn lửa , tại đó vật liệu có thể...
  • Sự thi hành

    carrying out, execution, implementation, performance, run, sự thi hành tăng, incremental execution, sự thi hành theo bó, batch execution, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top