Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự thiếu hụt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

deficiency
deficient
depletion
loss
short
shortage
ullage

Giải thích VN: Sự chênh lệch giữa thể tích tổng của một bình chứa lượng vật chất chứa trong [[nó.]]

Giải thích EN: The difference between the total volume of a container and the volume of the material it is presently holding.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

deficiency
sự thiếu hụt trọng lượng
deficiency in weight
sự thiếu hụt vốn lưu động
working capital deficiency
sự thiếu hụt vốn lưu động, vốn lưu động thiếu hụt
working capital deficiency

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top